Đệm Foam là gì? Khám phá dòng nệm Foam phổ biến nhất hiện nay
Bạn đang tìm kiếm một chiếc nệm mới và liên tục nghe nhắc đến “đệm foam” nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ về nó? Hoặc bạn thắc mắc “nệm foam là đệm gì” mà lại được nhiều người tin dùng đến vậy?
Trong bài viết chuyên sâu này, Nệm Tốt sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, chi tiết và chuyên sâu nhất về đệm foam, từ cấu tạo, phân loại, đến những ưu nhược điểm và công nghệ tiên tiến, giúp bạn trở thành một người tiêu dùng thông thái khi lựa chọn sản phẩm cho giấc ngủ của mình. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Đệm Foam là gì? Định nghĩa cơ bản
Đệm foam (hay còn gọi là nệm bọt biển, nệm mút) là loại nệm được sản xuất từ các loại bọt polyurethane (PU) tổng hợp. Đặc trưng của foam là cấu trúc bọt xốp với hàng triệu tế bào khí nhỏ li ti, tạo nên độ đàn hồi, sự êm ái và khả năng nâng đỡ cơ thể khác biệt so với các loại nệm truyền thống như lò xo hay bông ép.

Nệm foam ra đời từ những năm 1960 khi NASA phát triển Memory Foam cho mục đích an toàn trong vũ trụ. Kể từ đó, công nghệ foam đã không ngừng phát triển, cho ra đời nhiều loại foam khác nhau với các đặc tính riêng biệt, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.
2. 6 loại Foam phổ biến trong sản xuất nệm
Không phải tất cả các loại foam đều giống nhau. Có nhiều loại foam được sử dụng trong sản xuất nệm, mỗi loại mang đến những trải nghiệm và lợi ích khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các loại foam phổ biến nhất:
|
Loại Foam | Đặc điểm nổi bật | Cảm giác nằm | Ưu điểm | Nhược điểm |
Phù hợp với |
| Memory Foam | Phản ứng với nhiệt độ & áp lực cơ thể, tạo khuôn theo dáng. | Lún sâu nhẹ, ôm trọn, “ghi nhớ” hình dáng người nằm. | Giảm áp lực tối ưu, cách ly chuyển động xuất sắc, hỗ trợ cột sống. | Tốc độ phản hồi chậm, có thể giữ nhiệt (truyền thống). | Người đau lưng/khớp, thích ôm sát, ngủ chung. |
| Gel Memory Foam | Memory Foam tích hợp hạt/lớp gel làm mát. | Ôm sát & giảm áp lực như Memory Foam, nhưng mát hơn. | Khắc phục nhược điểm giữ nhiệt của Memory Foam, thoáng khí hơn. | Giá thành thường cao hơn Memory Foam truyền thống. | Người thích Memory Foam nhưng dễ bị nóng lưng. |
| PU Foam | Foam tiêu chuẩn, nhiều biến thể về mật độ & độ cứng. | Đa dạng từ mềm đến cứng, có độ đàn hồi. | Giá thành phải chăng, trọng lượng nhẹ, linh hoạt. | Độ bền không cao bằng foam cao cấp, ít giảm áp lực. | Ngân sách hạn hẹp, nệm dùng tạm thời, lớp nền nâng đỡ. |
| HR Foam | (High Resiliency Foam) Foam đàn hồi cao, phục hồi nhanh. | Nâng đỡ vững chắc nhưng vẫn êm ái, có độ nảy. | Độ bền vượt trội PU Foam, hỗ trợ tốt, thoáng khí. | Giá thành cao hơn PU Foam tiêu chuẩn. | Người thích nệm có độ nảy, chắc chắn, độ bền cao. |
| Reflex Foam | Dạng HR Foam với khả năng phục hồi cực nhanh, độ nảy cao. | Rất vững chắc và hỗ trợ, ít lún sâu. | Cực kỳ bền và hỗ trợ, phục hồi hình dạng tức thì. | Có thể quá cứng cho người thích nệm mềm. | Lớp nền/hỗ trợ trong nệm, người thích nệm rất cứng. |
| Latex Foam | Foam polyurethane mô phỏng đặc tính cao su thiên nhiên. | Đàn hồi tốt, có độ nảy, ít lún sâu hơn Memory Foam. | Khả năng thoáng khí tốt, độ bền cao hơn PU Foam, kháng khuẩn (tùy công nghệ). | Không bền bằng cao su thiên nhiên, cảm giác không hoàn toàn giống cao su tự nhiên. | Người muốn trải nghiệm gần giống cao su nhưng ngân sách hạn chế. |
3. Ưu nhược điểm chung của đệm Foam
Dù có nhiều loại khác nhau, đệm foam nói chung vẫn chia sẻ một số ưu và nhược điểm chung:
3.1. Ưu điểm chung
- Giảm áp lực và hỗ trợ cột sống: Khả năng phân bổ trọng lượng và ôm sát cơ thể giúp giảm căng thẳng cho các điểm tì đè, duy trì cột sống thẳng hàng.
- Cách ly chuyển động hiệu quả: Đảm bảo giấc ngủ không bị gián đoạn bởi người nằm cạnh.
- Đa dạng về độ cứng/mềm: Dễ dàng tìm được đệm phù hợp với sở thích cá nhân.
- Không gây tiếng ồn: Nằm ngủ yên tĩnh tuyệt đối.
- Kháng khuẩn, chống dị ứng: Nhiều sản phẩm được xử lý để an toàn cho sức khỏe.
- Độ bền tương đối cao: Đặc biệt là các loại foam mật độ tốt.
- Trọng lượng nhẹ và dễ di chuyển (so với lò xo/cao su): Một số loại foam có thể cuộn/gấp gọn tiện lợi.

3.2. Nhược điểm chung
- Tốc độ phản hồi chậm (đối với Memory Foam): Có thể khiến một số người cảm thấy khó xoay trở.
- Mùi ban đầu (Off-gassing): Mùi hóa học nhẹ khi mới mua, thường bay hết sau vài ngày thông gió.
- Có thể không phù hợp với người thích nệm cứng: Một số người vẫn ưa chuộng cảm giác vững chắc của nệm lò xo truyền thống.
4. Các yếu tố quyết định chất lượng đệm Foam
Khi chọn mua đệm foam, ngoài việc phân biệt các loại foam, bạn cần chú ý đến các yếu tố sau để đánh giá chất lượng:
4.1. Mật độ Foam (Density)
- Định nghĩa: Là khối lượng của foam trên một đơn vị thể tích (kg/m³).
- Ý nghĩa: Mật độ foam cao hơn cho thấy có nhiều vật liệu hơn trong cùng một thể tích, đồng nghĩa với độ bền và tuổi thọ cao hơn, khả năng nâng đỡ tốt hơn và ít bị lún xẹp. Mật độ không quyết định độ cứng/mềm.
- Phân loại:
- Mật độ thấp: Dưới 48 kg/m³ (dễ lún, tuổi thọ ngắn).
- Mật độ trung bình: 48 – 80 kg/m³ (cân bằng tốt, phù hợp đa số).
- Mật độ cao: Trên 80 kg/m³ (cực bền, nâng đỡ tối ưu, tuổi thọ rất cao).
=>> Xem thêm: Mật độ nệm foam là gì? Giải mã yếu tố quyết định chất lượng nệm
4.2. Chỉ số độ cứng/mềm (ILD – Indentation load deflection)
- Định nghĩa: Là lực (pound) cần thiết để làm lún một tấm foam dày 4 inch (khoảng 10cm) xuống 25% độ dày ban đầu.
- Ý nghĩa: Chỉ số ILD càng cao, foam càng cứng. Đây là yếu tố trực tiếp quyết định cảm giác cứng hay mềm của nệm.
- Phân loại:
- Thấp (dưới 15 ILD): Rất mềm.
- Trung bình (15 – 25 ILD): Vừa phải.
- Cao (trên 25 ILD): Cứng.
4.3. Cấu trúc bọt khí (cell structure)
Cấu trúc bọt khí bên trong foam đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định độ thoáng khí và cảm giác của nệm:
- Bọt khí kín (Closed-cell): Các ô khí bị đóng kín, ít cho không khí lưu thông. Cấu trúc này làm tăng độ đặc và vững chắc cho foam, nhưng lại có xu hướng giữ nhiệt tốt hơn, khiến nệm có thể bị nóng lưng.
- Bọt khí mở (Open-cell): Các ô khí liên kết với nhau, tạo thành một mạng lưới cho phép không khí lưu thông tự do bên trong cấu trúc foam. Điều này giúp nệm thoáng khí và mát mẻ hơn đáng kể. Hầu hết các loại Memory Foam và HR Foam cao cấp hiện nay đều sử dụng cấu trúc bọt khí mở để cải thiện khả năng điều hòa nhiệt độ.

4.4. Các lớp cấu tạo (layers)
Một chiếc đệm foam hiện đại thường có nhiều lớp, mỗi lớp với loại foam và mật độ/ILD khác nhau để tối ưu hóa sự thoải mái và nâng đỡ:
- Lớp tiện nghi (Comfort Layer): Thường là Memory Foam hoặc Gel Memory Foam, có độ mềm mại để ôm sát cơ thể.
- Lớp chuyển tiếp (Transition Layer): Thường là HR Foam hoặc PU Foam mật độ trung bình, giúp phân bổ trọng lượng từ lớp tiện nghi xuống lớp nền.
- Lớp nền (Base Layer): Thường là PU Foam hoặc HR Foam mật độ cao nhất, tạo sự ổn định, nâng đỡ tổng thể và đảm bảo độ bền của nệm.
=>> Xem thêm: Cấu tạo nệm như thế nào? Chức năng của các lớp nệm là gì?
5. Ai nên sử dụng đệm Foam?
Với sự đa dạng và những ưu điểm vượt trội, đệm foam phù hợp với nhiều đối tượng:
- Người bị đau lưng, đau khớp: Khả năng giảm áp lực và hỗ trợ cột sống tuyệt vời.
- Các cặp đôi: Cách ly chuyển động hiệu quả, không làm phiền giấc ngủ của nhau.
- Người thích cảm giác ôm sát, êm ái: Cảm giác được nâng niu, “ghi nhớ” hình dáng cơ thể.
- Người tìm kiếm sự yên tĩnh: Không gây tiếng ồn khi di chuyển.
- Người bị dị ứng: Khả năng kháng khuẩn, chống mạt bụi tốt.
- Người có ngân sách đa dạng: Có nhiều lựa chọn từ phổ thông đến cao cấp.
- Người muốn một chiếc nệm bền bỉ và chất lượng.

Lời kết,
Đệm foam không chỉ là một chiếc nệm, mà là một sản phẩm công nghệ tiên tiến được thiết kế để mang lại trải nghiệm giấc ngủ tối ưu. Từ Memory Foam ôm sát, Gel Memory Foam làm mát, đến HR Foam đàn hồi cao, mỗi loại đều có những đặc tính riêng biệt để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Hãy đầu tư vào một chiếc đệm foam chất lượng để biến mỗi đêm thành một giấc ngủ sâu, giúp bạn thức dậy sảng khoái và tràn đầy năng lượng.
Đừng quên theo dõi Nệm tốt Blog để cập nhật kiến thức về Nệm mới nhất!
Bình Luận
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
SẢN PHẨM LIÊN QUAN