Chất liệu foam là gì? Đặc điểm và ứng dụng của Foam
Biên tập Mai Phương Thuý
19/09/2025
14
Chất liệu foam là gì? Tại sao nệm foam được nhiều khách hàng đón nhận?Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết và toàn diện, giúp bạn khám phá từ A đến Z về chất liệu Foam: từ cấu tạo cơ bản, quá trình sản xuất, các đặc tính nổi bật, đến những loại Foam phổ biến nhất được sử dụng trong nệm và cách chọn một chiếc nệm Foam phù hợp. Hãy cùng Nệm Tốt đi sâu vào tìm hiểu để trở thành một người tiêu dùng thông thái nhé!
1. Chất liệu foam là gì?
Về bản chất, Foam là một loại vật liệu nhẹ và xốp, có cấu trúc giống như tổ ong hoặc miếng bọt biển. Bạn có thể dễ dàng hình dung Foam qua những miếng bọt biển mà chúng ta thường dùng hàng ngày: chúng có vô số lỗ nhỏ li ti chứa đầy không khí. Chính nhờ cấu trúc đặc biệt này mà Foam có khả năng đàn hồi, nén lún và phục hồi hình dạng cực tốt, mang lại cảm giác êm ái, nâng đỡ khi sử dụng.Chất liệu foamPhần lớn Foam được dùng trong đời sống và sản xuất nệm hiện nay là Polyurethane Foam (PU Foam), một loại polymer (hay còn gọi là nhựa). Điều thú vị là, tùy thuộc vào công thức hóa học và quy trình sản xuất, Foam có thể được tạo ra với mật độ (độ đặc), độ cứng, độ đàn hồi và các đặc tính khác nhau một cách đáng kinh ngạc. Nhờ vậy, Foam có thể đáp ứng gần như mọi nhu cầu của người dùng, từ cảm giác mềm mại như ôm ấp đến sự nâng đỡ vững chắc.
2. Quá trình ra đời của foam
Polyurethane Foam (PU Foam) lần lần đầu tiên được phát triển vào những năm 1930 và trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20. Sự ra đời của nó đã cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất ô tô, vật liệu cách nhiệt cho đến đồ nội thất và dĩ nhiên là nệm.Quá trình sản xuất Foam PU thường diễn ra như sau:
Trộn và phản ứng: Các thành phần hóa học dạng lỏng (polyol, diisocyanate và phụ gia) được trộn lẫn trong một máy trộn chuyên dụng.
Tạo bọt (Foaming): Phản ứng hóa học xảy ra, giải phóng khí CO2. Khí này tạo ra các bọt khí và làm hỗn hợp nở phồng lên nhanh chóng, giống như một chiếc bánh xốp.
Định hình và làm lạnh: Hỗn hợp Foam đang nở được đổ vào khuôn hoặc lên một băng chuyền để định hình thành khối lớn (gọi là “bánh Foam”). Sau đó, khối Foam này được làm lạnh và để nghỉ cho ổn định.
Cắt và gia công: Khối Foam lớn được cắt thành các tấm, cuộn hoặc cắt theo hình dạng theo yêu cầu sản xuất.
Nhà máy sản xuất Foam PUSự linh hoạt trong công thức và quy trình cho phép các nhà sản xuất tạo ra Foam với vô số đặc tính khác nhau, từ siêu mềm đến cực kỳ cứng, từ nhẹ như không khí đến đặc nặng, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng nệm của khách hàng.
3. Đặc tính nổi bật của chất liệu foam
Khi nói đến Foam, không phải loại nào cũng giống nhau. Các đặc tính sau đây giúp phân biệt các loại Foam và đánh giá chất lượng của chúng:
3.1. Tỷ Trọng (Density)
Định nghĩa: Là khối lượng của Foam trên một đơn vị thể tích, thường được đo bằng kilogram trên mét khối (kg/m³) hoặc pound trên feet khối (lb/ft³).
Ý nghĩa: Tỷ trọng là yếu tố quan trọng nhất quyết định độ bền và khả năng nâng đỡ của Foam. Foam có tỷ trọng cao thường bền hơn, ít bị lún xẹp và giữ form tốt hơn theo thời gian.
Ví dụ: Foam 50 kg/m³ sẽ bền hơn và nâng đỡ tốt hơn Foam 25 kg/m³.
3.2. Độ Cứng / Độ Thép (Firmness / ILD – Indentation Load Deflection)
Định nghĩa: Là lực cần thiết để nén Foam xuống một tỷ lệ nhất định (thường là 25%). ILD càng cao, Foam càng cứng.
Ý nghĩa: Độ cứng của Foam hoàn toàn độc lập với tỷ trọng. Bạn có thể có Foam tỷ trọng cao nhưng mềm, hoặc tỷ trọng thấp nhưng cứng. ILD quyết định cảm giác nằm ban đầu của nệm.
Ví dụ: Foam có ILD 20 sẽ mềm hơn nhiều so với Foam có ILD 50.
3.3. Độ Đàn Hồi / Khả Năng Phản Hồi (Responsiveness / Resilience)
Chất liệu Foam có khả năng đàn hồi
Định nghĩa: Là khả năng của Foam trở lại hình dạng ban đầu sau khi chịu áp lực.
Ý nghĩa: Foam có độ đàn hồi cao (high-resilience foam) sẽ nhanh chóng lấy lại hình dạng khi bạn thay đổi tư thế, tạo cảm giác “bật nảy”. Foam có độ đàn hồi thấp (như Memory Foam truyền thống) sẽ giữ lại dấu vết cơ thể lâu hơn, tạo cảm giác ôm sát.
3.4. Khả Năng Giảm Áp Lực (Pressure Relief)
Định nghĩa: Khả năng của Foam phân tán trọng lượng cơ thể một cách đồng đều, giảm áp lực lên các điểm tì đè như vai, hông, lưng.
Ý nghĩa: Foam có khả năng giảm áp lực tốt giúp giảm đau nhức xương khớp và cải thiện lưu thông máu.
3.5. Cách Ly Chuyển Động (Motion Isolation)
Định nghĩa: Khả năng của Foam hấp thụ và cô lập chuyển động, ngăn không cho rung động lan truyền sang các khu vực khác của nệm.
Ý nghĩa: Rất quan trọng cho các cặp đôi, giúp một người không bị làm phiền bởi cử động của người nằm cạnh.
3.6. Độ Thoáng Khí (Breathability)
Định nghĩa: Khả năng của Foam cho phép không khí lưu thông qua cấu trúc của nó.
Ý nghĩa: Foam thoáng khí tốt giúp tản nhiệt cơ thể hiệu quả, ngăn ngừa cảm giác bí bách, nóng lưng và đổ mồ hôi về đêm. Nhờ vậy, nệm duy trì được môi trường ngủ thoải mái và dễ chịu, phù hợp cho mọi mùa trong năm.
Trong ngành công nghiệp nệm, có một số loại Foam được sử dụng phổ biến với các đặc tính riêng biệt:
4.1. Conventional Polyurethane Foam (Foam PU Thông Thường)
Mô tả: Đây là loại Foam cơ bản nhất, cũng là nền tảng cho các loại Foam khác. Nó được sản xuất với nhiều mật độ và độ cứng khác nhau.
Đặc tính: Cung cấp độ thoải mái tốt, có giá thành phải chăng. Có thể cảm thấy mềm mại hoặc vững chắc tùy thuộc vào Độ Cứng.
Nhược điểm: So với các loại Foam cao cấp hơn, Foam PU thông thường có thể có tuổi thọ ngắn hơn, dễ bị lún xẹp và ít khả năng giảm áp lực tối ưu.
Ứng dụng trong nệm: Thường được dùng làm lớp lõi cơ bản (support core), lớp chuyển tiếp (transition layer), hoặc đôi khi là lớp tiện nghi (comfort layer) trong các dòng nệm bình dân. =>> Xem ngay cấu tạo nệm các lớp của nệm
4.2. Memory Foam (Foam Nhớ / Visco-Elastic Foam)
Mô tả: Được phát triển bởi NASA vào những năm 1960. Đặc tính nổi bật là khả năng phản ứng với nhiệt độ cơ thể và áp lực, ôm sát đường cong của người nằm, sau đó từ từ trở lại hình dạng ban đầu.
Đặc tính:
Giảm áp lực vượt trội: Là ưu điểm lớn nhất, giúp phân tán trọng lượng cơ thể đồng đều, giảm đau nhức cho các khớp và vùng tì đè.
Cách ly chuyển động hoàn hảo: Hấp thụ gần như toàn bộ chuyển động, lý tưởng cho các cặp đôi, có thể ngủ ngon giấc mà không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của người nằm cạnh.
Cảm giác “ôm sát”: Tạo cảm giác như nệm đang “ôm” lấy cơ thể.
Chất liệu Memory Foam
Nhược điểm của Memory Foam truyền thống:
Giữ nhiệt: Đây là nhược điểm lớn nhất, do cấu trúc tế bào đóng khiến không khí ít lưu thông.
Khó xoay trở: Quá trình phục hồi chậm có thể khiến người nằm cảm thấy bị “kẹt” và khó thay đổi tư thế.
Mùi ban đầu (Off-gassing): Một số loại có thể có mùi hóa chất nhẹ khi mới mở.
Memory Foam Cao Cấp (Advanced Memory Foam): Để khắc phục nhược điểm giữ nhiệt, các nhà sản xuất đã phát triển:
Memory Foam Gel: Pha trộn các hạt gel hoặc lớp gel để hấp thụ và tản nhiệt.
Memory Foam Open-Cell: Có cấu trúc tế bào mở hơn để tăng cường luồng khí.
Memory Foam infused với than chì/đồng: Các vật liệu này giúp dẫn nhiệt ra xa cơ thể.
Ứng dụng trong nệm: Thường là lớp tiện nghi (comfort layer) trên cùng để mang lại cảm giác êm ái và giảm áp lực. => Xem thêm về lớp tiện nghi hay còn gọi là topper (gắn link về bài topper nệm là gì?)
4.3. High-Resilience (HR) Foam (Foam Đàn Hồi Cao)
Mô tả: Một loại Foam PU cao cấp hơn, có khả năng đàn hồi và phục hồi nhanh chóng hơn nhiều so với Foam PU thông thường.
Đặc tính:
Độ đàn hồi cao: Tạo cảm giác “bật nảy” hơn, giúp người nằm dễ dàng xoay trở và di chuyển.
Độ bền vượt trội: Bền hơn đáng kể so với Foam PU thông thường.
Nâng đỡ tốt: Cung cấp sự hỗ trợ vững chắc cho cột sống.
Thoáng khí: Thường thoáng khí hơn Memory Foam truyền thống.
Ứng dụng trong nệm: Phổ biến làm lớp lõi hỗ trợ (support core) hoặc lớp chuyển tiếp (transition layer) trong các loại nệm chất lượng cao, đôi khi cũng được dùng làm lớp tiện nghi cho những ai thích cảm giác đàn hồi hơn.
4.4. Latex Foam (Foam Cao Su)
Mô tả: Mặc dù thường được xem là một loại vật liệu riêng biệt (cao su thiên nhiên hoặc cao su tổng hợp), nhưng về mặt cấu trúc, Latex cũng là một dạng Foam với vô số bọt khí li ti. Nó được sản xuất thông qua các quy trình đặc biệt, Dunlop hoặc Talalay.
Đặc tính:
Độ đàn hồi và phản hồi cực tốt: Vượt trội hơn hẳn các loại Foam khác, tạo cảm giác bật nảy và dễ dàng di chuyển.
Giảm áp lực xuất sắc: Vừa ôm sát cơ thể vừa cung cấp sự nâng đỡ tối ưu.
Thoáng khí vượt trội: Đặc biệt là cao su thiên nhiên và Talalay Latex với cấu trúc tế bào mở và các lỗ thông hơi.
Độ bền rất cao: Thuộc dòng nệm bền nhất trên thị trường.
Kháng khuẩn, kháng nấm mốc, chống dị ứng: Đặc biệt là cao su thiên nhiên.
Ứng dụng trong nệm: Có thể làm toàn bộ lõi nệm hoặc lớp tiện nghi cao cấp trong nệm Hybrid. => Xem thêm: Nệm Hybrid là gì?
4.5. Các Loại Foam Chuyên Biệt Khác
Polyfoam (Foam tổng hợp): Một thuật ngữ rộng hơn, thường dùng cho các loại Foam PU được điều chỉnh để có các đặc tính cụ thể (ví dụ: mô phỏng cảm giác của cao su hoặc Memory Foam).
Gel Foam: Các loại Foam đã được tích hợp thêm gel để tăng cường khả năng làm mát.
5. Vai trò của foam trong cấu tạo nệm
Trong một chiếc nệm hiện đại, Foam thường được sử dụng ở nhiều lớp với vai trò khác nhau:
Lớp Tiện Nghi (Comfort Layer): Lớp trên cùng, mỏng hơn, hay còn gọi là Topper thường là Memory Foam, Latex Foam hoặc Foam HR mềm mại để mang lại cảm giác êm ái, ôm sát và giảm áp lực trực tiếp cho cơ thể.
Lớp Chuyển Tiếp (Transition Layer): Nằm giữa lớp tiện nghi và lớp lõi hỗ trợ. Lớp này có độ cứng trung bình, giúp phân phối trọng lượng đều hơn và tạo sự chuyển tiếp êm ái từ lớp mềm mại trên cùng đến lớp vững chắc bên dưới.
Lõi Hỗ Trợ (Support Core): Lớp dày nhất ở đáy nệm, thường là Foam PU hoặc HR Foam có tỷ trọng và độ cứng cao. Lớp này cung cấp sự nâng đỡ nền tảng cho toàn bộ cơ thể và duy trì độ bền của nệm.
Hỗ Trợ Cạnh Nệm (Edge Support): Đôi khi, một lớp Foam đặc hơn được đặt xung quanh chu vi nệm để tăng cường độ vững chắc cho các cạnh, giúp bạn dễ dàng ngồi hoặc ra vào giường.
Lớp Foam
6. Ưu điểm nổi bật của đệm foam
Giảm áp lực xuất sắc: Đây là ưu điểm hàng đầu, giúp giảm đau nhức xương khớp, đặc biệt phù hợp cho người đau lưng, người già hoặc người ngủ nghiêng.
Cách ly chuyển động vượt trội: Giảm thiểu tối đa sự chuyển động khi người nằm cạnh thay đổi tư thế, lý tưởng cho các cặp đôi.
Đa dạng về độ cứng và tỷ trọng: Bạn có thể dễ dàng tìm thấy nệm Foam với cảm giác từ siêu mềm đến cực kỳ cứng.
Độ bền (cho Foam chất lượng cao): Foam tỷ trọng cao có thể duy trì chất lượng tốt trong nhiều năm.
Kháng dị ứng (một số loại): Foam là môi trường không thích hợp cho mạt bụi và các tác nhân gây dị ứng.
Yên tĩnh: Không có lò xo, nên nệm Foam hoàn toàn yên tĩnh khi sử dụng.
7. Nhược điểm của nệm foam
Giữ nhiệt (với Foam truyền thống): Đây là nhược điểm chính của Memory Foam truyền thống. Tuy nhiên, các công nghệ làm mát mới đã khắc phục đáng kể nhược điểm này.
Mùi ban đầu (Off-gassing): Một số nệm Foam mới có thể có mùi “nhựa” nhẹ trong vài ngày đầu. Bạn nên chọn sản phẩm có chứng nhận an toàn để đảm bảo mùi không độc hại.
Khó xoay trở (với Foam quá mềm): Nếu nệm Foam quá mềm hoặc có độ phục hồi chậm, người nằm có thể cảm thấy khó khăn khi thay đổi tư thế.
Trọng lượng: Nệm Foam tỷ trọng cao có thể khá nặng, gây khó di chuyển hoặc vệ sinh.
Nệm foam nặng nên vận chuyển khó khăn
8. Làm thế nào để chọn nệm foam chất lượng?
Để chọn được chiếc nệm Foam ưng ý, hãy lưu ý:
Kiểm tra Tỷ Trọng (Density): Ưu tiên Foam có tỷ trọng cao (từ 45 kg/m³ trở lên cho lớp tiện nghi và 30 kg/m³ trở lên cho lớp lõi hỗ trợ) để đảm bảo độ bền và nâng đỡ.
Xác định Độ Cứng (ILD) phù hợp: Nằm thử để tìm độ cứng phù hợp với sở thích cá nhân và tư thế ngủ của bạn.
Đọc đánh giá và tìm hiểu công nghệ làm mát: Nếu bạn dễ nóng khi ngủ, hãy tìm kiếm các loại Foam có tích hợp gel, than chì, hoặc cấu trúc tế bào mở.
Chính sách dùng thử và bảo hành: Quan trọng để có thời gian trải nghiệm thực tế và đảm bảo độ bền lâu dài của sản phẩm.
Các lưu ý để chọn được nệm foam chất lượng
Lời kết,
Chất liệu Foam không chỉ đơn thuần là một miếng vật liệu xốp. Nó là kết quả của công nghệ hóa học tiên tiến, mang lại vô vàn lựa chọn về độ thoải mái, nâng đỡ và đặc tính chuyên biệt cho giấc ngủ.Nệm Tốt hy vọng rằng với những thông tin chi tiết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về chất liệu Foam Việc hiểu rõ về Foam sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi lựa chọn chiếc nệm phù hợp nhất cho bản thân và gia đình. Đừng quên theo dõi Nệm Tốt để cập nhật kiến thức nệm mới nhất.
Bắt đầu từ những đêm khó ngủ vì chiếc nệm cũ quá cứng, tôi nhận ra giấc ngủ ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tinh thần. Trong suốt 3 năm, tôi đã tìm hiểu về các loại nệm foam, cao su, lò xo để hiểu cách chúng nâng đỡ và cải thiện giấc ngủ. Blog Nệm Tốt ra đời từ hành trình đó, nơi tôi chia sẻ kiến thức và trải nghiệm thực tế, giúp bạn chọn được chiếc nệm “tốt” nhất cho sức khỏe và giấc ngủ của mình.
There are many variations of passages of Lorem Ipsum available, but the majority have suffered alteration in some form, by injected humour, or randomised words which don't look even slightly believable. If you are going to use a passage of Lorem Ipsum, you need to be sure there isn't anything embarrassing hidden in the middle of text. All the Lorem Ipsum generators on the Internet tend to repeat predefined chunks as necessary, making this the first true generator on the Internet. It uses a dictionary of over 200 Latin words, combined with a handful of model sentence structures, to generate Lorem Ipsum which looks reasonable. The generated Lorem Ipsum is therefore always free from repetition, injected humour, or non-characteristic words etc.